Tham khảo Rockabye (bài hát)

  1. “Rockabye (feat. Sean Paul & Anne-Marie) - Single by Clean Bandit on Apple Music”. iTunes Store. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. 
  2. “Rockabye by Clean Bandit: Amazon.co.uk: Music”. Amazon.com
  3. “Rockabye (feat. Sean Paul & Anne-Marie) [Remixes] - EP by Clean Bandit on Apple Music”. iTunes Store. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. 
  4. “Rockabye (feat. Sean Paul & Anne-Marie) [Lodato & Joseph Duveen Remix] - Single by Clean Bandit on Apple Music”. iTunes Store. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. 
  5. “Rockabye (feat. Sean Paul & Anne-Marie) [Autograf Remix] - Single by Clean Bandit on Apple Music”. iTunes Store. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. 
  6. “Rockabye (feat. Sean Paul & Anne-Marie) [Eden Prince Remix] - Single by Clean Bandit on Apple Music”. iTunes Store. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. 
  7. “Rockabye (feat. Sean Paul & Anne-Marie) [Ryan Riback Remix] - Single by Clean Bandit on Apple Music”. iTunes Store. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. 
  8. “Top 20 General del 27 de Febrero al 5 de Marzo, 2017” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. "Australian-charts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 3 tháng 12 năm 2016.
  10. "Austriancharts.at – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 8 tháng 12 năm 2016.
  11. "Ultratop.be – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 1 năm 2017.
  12. "Ultratop.be – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 1 năm 2017.
  13. “RANKINGS - Billboard Brasil Hot 100”. Billboard Brasil. Internet Group. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. 
  14. "Clean Bandit Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 21 tháng 3 năm 2017.
  15. "Clean Bandit Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard. Truy cập 28 tháng 3 năm 2017.
  16. "Clean Bandit Chart History (Canada Hot AC)". Billboard. Truy cập 22 tháng 3 năm 2017.
  17. “Top 20 Chile” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. 2 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201704 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 31 tháng 1 năm 2017.
  19. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201701 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 10 tháng 1 năm 2017.
  20. "Danishcharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". Tracklisten. Truy cập 11 tháng 1 năm 2017.
  21. “Top 100 Ecuador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). National-Report. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. "Clean Bandit Chart History (Euro Digital Song Sales)". Billboard. Truy cập 29 tháng 11 năm 2016.
  23. "Clean Bandit: Rockabye (Feat. Sean Paul & Anne-Marie)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 20 tháng 11 năm 2016.
  24. "Lescharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 7 tháng 1 năm 2017.
  25. “Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie - Rockabye” (bằng tiếng Đức). [Rockabye[GfK Entertainment]]. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  26. “Greece Digital Songs: February 4, 2017”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2017. 
  27. “Top 20 Guatemala” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. 2 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 30 tháng 12 năm 2016.
  29. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 30 tháng 12 năm 2016.
  30. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 24 tháng 12 năm 2016.
  31. "Chart Track: Week 46, 2016". Irish Singles Chart. Truy cập 19 tháng 11 năm 2016.
  32. "Italiancharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". Top Digital Download. Truy cập 24 tháng 12 năm 2016.
  33. "Clean Bandit Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập 28 tháng 1 năm 2017.
  34. “Latvijas Top 40”. Latvijas Radio. 11 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2017. 
  35. “Luxembourg Digital Songs”. Billboard. 25 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017. 
  36. “Los artistas #1 de América Latina”. Monitor Latino (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Mexico Airplay: Dec 24, 2016”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2018. 
  38. "Nederlandse Top 40 – week 51, 2016" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 16 tháng 12 năm 2016.
  39. "Dutchcharts.nl – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 3 tháng 12 năm 2016.
  40. "Charts.nz – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". Top 40 Singles. Truy cập 6 tháng 1 năm 2017.
  41. "Norwegiancharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". VG-lista. Truy cập 3 tháng 12 năm 2016.
  42. “Top 20 Anglo – del 5 al 9 Julio de 2017” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Paraguay General” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 30 tháng 1 năm 2017.
  45. "Portuguesecharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". AFP Top 100 Singles. Truy cập 3 tháng 2 năm 2017.
  46. “Romanian International Top 10 Singles Chart”. Media Forest. 4 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2017. 
  47. “Official Russia Top 100 Airplay Chart (week 49)” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 12 tháng 11 năm 2016.
  49. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 20172 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 21 tháng 1 năm 2017.
  50. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201701 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 10 tháng 1 năm 2017.
  51. “SloTop50 – Slovenian official singles chart”. SloTop50. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2017. 
  52. “Gaon Download Chart – Issue date: 2017.15.01 – 2017.21.01”. Gaon Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  53. "Spanishcharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye" Canciones Top 50. Truy cập 5 tháng 2 năm 2017.
  54. "Swedishcharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". Singles Top 100. Truy cập 23 tháng 12 năm 2016.
  55. "Swisscharts.com – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye". Swiss Singles Chart. Truy cập 5 tháng 12 năm 2016.
  56. "Clean Bandit: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  57. "Clean Bandit Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 14 tháng 3 năm 2017.
  58. "Clean Bandit Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 11 tháng 5 năm 2017.
  59. "Clean Bandit Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 9 tháng 5 năm 2017.
  60. "Clean Bandit Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 28 tháng 2 năm 2017.
  61. "Clean Bandit Chart History (Hot Dance/Electronic Songs)". Billboard. Truy cập 14 tháng 3 năm 2017.
  62. "Clean Bandit Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập 14 tháng 3 năm 2017.
  63. "Clean Bandit Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 18 tháng 4 năm 2017.
  64. "Clean Bandit Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 23 tháng 7 năm 2017.
  65. “ARIA Top 100 Singles 2016”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2017. 
  66. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Dance Singles 2016”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  67. “Ö3 Austria Top 40 - Single-Charts 2016”. oe3.orf.at. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016. 
  68. “Top 100 Jahrescharts 2016”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). viva.tv. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  69. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján – 2016”. Mahasz. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2017. 
  70. “Stream Top 100 - 2016”. Mahasz. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  71. “Dance Top 100 - 2016”. Mahasz. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  72. “Israeli airplay yearly chart 2016”. Media Forest. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  73. “Jaarlijsten 2016” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  74. “Airplay Detection Tophit 200 Yearly”. Tophit. 25 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  75. Myers, Justin (30 tháng 12 năm 2016). “The Official Top 40 Biggest Songs of 2016”. Official Charts Company. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016. 
  76. “Top 100 Anual Argentina”. Monitor Latino. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2017. 
  77. “ARIA End of Year Singles 2017”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2018. 
  78. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Dance Singles 2017”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  79. “Ö3 Austria Top 40 – Single-Charts 2017”. oe3.orf.at. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2017. 
  80. “Jaaroverzichten 2017”. Ultratop. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2017. 
  81. “Rapports Annuels 2017”. Ultratop. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2017. 
  82. “Canadian Hot 100 – Year-End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2017. 
  83. “Top 100 Anual Chile”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  84. “Top 100 Anual Costa Rica”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  85. “Track Top-100 2017”. Hitlisten. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2018. 
  86. “Top 100 Anual Ecuador”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  87. “Top Singles Annuel 2017 (physique + téléchargement + streaming)”. SNEP(Syndicat National de l'Edition phonographique). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  88. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  89. “Top 100 Anual Guatemala”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  90. “Rádiós Top 100 – hallgatottsági adatok alapján – 2017”. Mahasz. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018. 
  91. “Single Top 100 – eladási darabszám alapján – 2017”. Mahasz. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018. 
  92. “Stream Top 100 – 2017”. Mahasz. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018. 
  93. “Dance Top 100 - 2017”. Mahasz. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  94. “Top 50 Israel Airplay 2017”. mediaforest.biz. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2018. 
  95. “Classifiche annuali dei dischi più venduti e dei singoli più scaricati nel 2017” (Click on "Scarica allegato" and open the "Classifica annuale 2017 Singoli digital" file) (bằng tiếng Ý). FIMI. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  96. “Top 100 Anual Mexico”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  97. “Jaarlijsten 2017” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  98. “Jaaroverzichten – Single 2017”. Hung Medien. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2017. 
  99. “Top Selling Singles of 2017”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2017. 
  100. “Årslisten 2017” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norge. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  101. “Top 100 Anual Panama”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  102. “Top 100 Anual Paraguay”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  103. “Airplay 2017 – w pierwszej trójce Sheeran, Tiësto i Hyży” (bằng tiếng Ba Lan). Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  104. “Airplay Detection Tophit 200 Yearly”. Tophit. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  105. “SloTop50 – Slovenian official Year-End singles chart”. SloTop50. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018. 
  106. “Gaon Digital Chart (International) – 2017”. Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  107. “Top 100 Canciones + Streaming Anual 2017” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  108. “Årslista Singlar – År 2017” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  109. “Schweizer Jahreshitparade 2017 – hitparade.ch”. Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2017. 
  110. Copsey, Rob (3 tháng 1 năm 2018). “The Official Top 40 Biggest Songs of 2017”. Official Charts Company. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018. 
  111. “Hot 100 Songs – Year-End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017. 
  112. “Adult Pop Songs - Year-End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  113. “Hot Dance/Electronic Songs : Year End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017. 
  114. “Dance/Mix Show Songs – Year-End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  115. “Pop Songs – Year-End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  116. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Dance Singles 2018”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  117. “Rádiós Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2018”. Mahasz. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  118. “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. 
  119. “ARIA Charts – Accreditations – 2018 Singles.”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018. 
  120. “Austrian single certifications – Clean Bandit ft. Sean Paul & Anne-Marie – Rockaby” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2019.  Nhập Clean Bandit ft. Sean Paul & Anne-Marie vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Rockaby vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  121. “Ultratop − Goud en Platina – 2017”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2017. 
  122. “Canada single certifications – Clean Bandit – Rockabye”. Music Canada. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2018. 
  123. “Denmark single certifications – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018. 
  124. “France single certifications – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2017. 
  125. “Gold-/Platin-Datenbank (Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie; 'Rockabye')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017. 
  126. “Italy single certifications – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2018" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Rockabye" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  127. “Netherlands single certifications – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017. 
  128. “New Zealand single certifications – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2017. 
  129. “Norway single certifications – Clean Bandit – Rockabye” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2018. 
  130. “Poland single certifications – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2017. 
  131. Doanh số tiêu thụ của "Rockabye":
  132. “Spain single certifications – Clean Bandit / Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2018.  Chọn lệnh single trong tab "All", chọn năm cấp chứng nhận trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  133. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie; 'Rockabye')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2017. 
  134. “Britain single certifications – Clean Bandit feat. Sean Paul & Anne-Marie – Rockabye” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2019.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Rockabye vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  135. “American single certifications – Clean Bandit – Rockabye” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Rockabye (bài hát) http://oe3.orf.at/charts/stories/2749413/ http://oe3.orf.at/charts/stories/2886107/ http://www.aria.com.au/aria-charts-end-of-year-cha... http://www.aria.com.au/pages/SinglesAccreds2018.ht... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2017&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2017&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2017 http://mediaforest.biz/Charts/YearlyCharts